Full Name: Wesley Nata Wachholz
Tên áo: NATÃ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Apr 18, 1995)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: Viettel FC
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2024 | Viettel FC | 77 |
Aug 9, 2024 | Viettel FC | 77 |
Jun 10, 2024 | Rodina Moskva | 77 |
Nov 20, 2022 | Rodina Moskva | 77 |
Sep 6, 2022 | Riga FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Wesley Natã | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
9 | Amarildo de Souza | F(C) | 25 | 70 | ||
4 | Tien Dung Bui | HV(C) | 29 | 74 | ||
3 | Thanh Bình Nguyen | HV(C) | 24 | 74 | ||
12 | Tuan Tai Phan | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
7 | Duc Chien Nguyen | HV,DM(PC),TV(P) | 26 | 75 | ||
23 | Manh Dung Nham | F(C) | 24 | 73 | ||
86 | Tien Anh Truong | TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
11 | Van Khang Khuat | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | ||
39 | Van Hao Duong | TV,AM(T) | 27 | 70 |