Full Name: Amarildo Aparecido De Souza Junior
Tên áo: AMARILDO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jan 19, 1999)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 79
CLB: Viettel FC
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2024 | Viettel FC | 70 |
Aug 9, 2024 | Viettel FC | 70 |
Jun 17, 2024 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Ypiranga FC | 70 |
Nov 1, 2023 | Tombense FC | 70 |
Feb 12, 2023 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Pouso Alegre | 70 |
Jan 2, 2023 | Tombense FC | 70 |
Jan 1, 2023 | Tombense FC | 70 |
Jul 31, 2022 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Náutico | 70 |
Jul 26, 2022 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Náutico | 67 |
Apr 11, 2022 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Náutico | 67 |
Jan 14, 2022 | FC Famalicão | 67 |
Jul 13, 2021 | Tombense FC đang được đem cho mượn: FC Famalicão | 67 |
May 1, 2021 | Tombense FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Wesley Natã | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |
9 | ![]() | Amarildo de Souza | F(C) | 26 | 70 | |
4 | ![]() | Tien Dung Bui | HV(C) | 29 | 74 | |
3 | ![]() | Thanh Bình Nguyen | HV(C) | 24 | 74 | |
12 | ![]() | Tuan Tai Phan | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 75 | |
7 | ![]() | Duc Chien Nguyen | HV,DM(PC),TV(P) | 26 | 75 | |
23 | ![]() | Manh Dung Nham | F(C) | 24 | 73 | |
86 | ![]() | Tien Anh Truong | TV,AM(PT) | 25 | 73 | |
11 | ![]() | Van Khang Khuat | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | |
39 | ![]() | Van Hao Duong | TV,AM(T) | 28 | 70 | |
26 | ![]() | Van Duc Bui | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 |