Full Name: Trương Tiến Anh
Tên áo:
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Apr 25, 1999)
Quốc gia: Việt Nam
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 63
CLB: Viettel FC
Squad Number: 86
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Wesley Natã | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
9 | Amarildo de Souza | F(C) | 25 | 70 | ||
4 | Tien Dung Bui | HV(C) | 29 | 74 | ||
3 | Thanh Bình Nguyen | HV(C) | 24 | 74 | ||
12 | Tuan Tai Phan | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
7 | Duc Chien Nguyen | HV,DM(PC),TV(P) | 26 | 75 | ||
23 | Manh Dung Nham | F(C) | 24 | 73 | ||
86 | Tien Anh Truong | TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
11 | Van Khang Khuat | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | ||
39 | Van Hao Duong | TV,AM(T) | 27 | 70 |