Full Name: Erik Mattias Andersson
Tên áo: ANDERSSON
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Mar 13, 1998)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: Trelleborgs FF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2023 | Trelleborgs FF | 73 |
Oct 3, 2022 | Randers FC | 73 |
Apr 28, 2022 | Randers FC | 73 |
Sep 28, 2020 | FC Sion | 73 |
Apr 21, 2020 | FC Sion | 73 |
Oct 10, 2019 | Juventus đang được đem cho mượn: FC Sion | 73 |
Oct 4, 2019 | Juventus đang được đem cho mượn: FC Sion | 70 |
Jul 3, 2019 | Juventus đang được đem cho mượn: FC Sion | 70 |
Jul 2, 2019 | Juventus đang được đem cho mượn: FC Sion | 70 |
Dec 19, 2018 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 70 |
Nov 20, 2018 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 70 |
Jun 2, 2018 | Juventus | 70 |
Jun 1, 2018 | Juventus | 70 |
Sep 1, 2017 | Juventus đang được đem cho mượn: FC Den Bosch | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Anton Tideman | HV,DM(T) | 32 | 77 | |
25 | ![]() | Andreas Larsen | GK | 34 | 76 | |
![]() | Mikko Viitikko | HV(C) | 29 | 76 | ||
8 | ![]() | Herman Hallberg | DM(C),TV(PC) | 27 | 76 | |
![]() | Johan Stenmark | HV(PC),DM(P) | 26 | 73 | ||
![]() | Mattias Andersson | HV(PC) | 27 | 73 | ||
9 | ![]() | Nicolas Mortensen | F(C) | 30 | 75 | |
2 | ![]() | Fritiof Bjorkén | HV,DM,TV(P) | 34 | 74 | |
24 | ![]() | Felix Hörberg | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 77 | |
1 | ![]() | Kasper Kristensen | GK | 25 | 73 | |
![]() | Axel Vidjeskog | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
![]() | Markus Björkqvist | TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Jesper Dickman | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
![]() | Filip Bohman | F(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Altti Hellemaa | DM,TV(C) | 20 | 68 | ||
5 | ![]() | Abel Ogwuche | HV(C) | 21 | 73 | |
14 | ![]() | Lukas Minter Wettergren | DM,TV,AM(C) | 20 | 66 | |
15 | ![]() | Emmanuel Godwin | HV,DM(PT) | 19 | 70 | |
11 | ![]() | Armin Culum | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |
21 | ![]() | Eren Alievski | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 |