Full Name: Fritiof Björkén
Tên áo: BJORKÉN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jan 3, 1991)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: Trelleborgs FF
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2023 | Trelleborgs FF | 74 |
Jan 2, 2023 | Trelleborgs FF | 74 |
Jan 28, 2021 | IF Brommapojkarna | 74 |
Aug 28, 2020 | IF Brommapojkarna | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mohammed Saeid | TV(C),AM(PTC) | 33 | 79 | ||
5 | Anton Tideman | HV,DM(T) | 32 | 77 | ||
25 | Andreas Larsen | GK | 34 | 76 | ||
Mikko Viitikko | HV(C) | 29 | 76 | |||
8 | Herman Hallberg | DM(C),TV(PC) | 27 | 76 | ||
Johan Stenmark | HV(PC),DM(P) | 25 | 73 | |||
Mattias Andersson | HV(PC) | 26 | 73 | |||
9 | Nicolas Mortensen | F(C) | 30 | 75 | ||
2 | Fritiof Bjorkén | HV,DM,TV(P) | 33 | 74 | ||
24 | Felix Hörberg | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 77 | ||
1 | Kasper Kristensen | GK | 25 | 73 | ||
Markus Björkqvist | TV(C) | 21 | 65 | |||
Jesper Dickman | AM,F(PT) | 23 | 65 | |||
Filip Bohman | F(C) | 27 | 70 | |||
5 | Abel Ogwuche | HV(C) | 21 | 73 | ||
14 | Lukas Minter Wettergren | DM,TV,AM(C) | 19 | 66 | ||
15 | Emmanuel Godwin | HV,DM(PT) | 19 | 70 | ||
11 | Armin Culum | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 |