5
Anton TIDEMAN

Full Name: Anton Tideman

Tên áo: TIDEMAN

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Sep 2, 1992)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Trelleborgs FF

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 8, 2023Trelleborgs FF77
Jul 6, 2018Trelleborgs FF77
Dec 22, 2017Trelleborgs FF76
Dec 22, 2017Trelleborgs FF73
Jul 23, 2016Ljungskile SK73
Mar 23, 2016Ljungskile SK72
Nov 23, 2015Ljungskile SK71
Jul 23, 2015Ljungskile SK69
Aug 25, 2014Ljungskile SK64
Jul 23, 2014IK Oddevold64
Mar 23, 2014IK Oddevold66
Nov 23, 2013IK Oddevold68
Jul 30, 2013IK Oddevold70

Trelleborgs FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Anton TidemanAnton TidemanHV,DM(T)3277
25
Andreas LarsenAndreas LarsenGK3476
Mikko ViitikkoMikko ViitikkoHV(C)2976
8
Herman HallbergHerman HallbergDM(C),TV(PC)2776
Johan StenmarkJohan StenmarkHV(PC),DM(P)2673
Mattias AnderssonMattias AnderssonHV(PC)2773
9
Nicolas MortensenNicolas MortensenF(C)3075
2
Fritiof BjorkénFritiof BjorkénHV,DM,TV(P)3474
24
Felix HörbergFelix HörbergHV,DM,TV(P),AM(PT)2577
1
Kasper KristensenKasper KristensenGK2573
Axel VidjeskogAxel VidjeskogTV(C),AM(PTC)2378
Markus BjörkqvistMarkus BjörkqvistTV(C)2165
Jesper DickmanJesper DickmanAM,F(PT)2365
Filip BohmanFilip BohmanF(C)2870
Altti HellemaaAltti HellemaaDM,TV(C)2068
5
Abel OgwucheAbel OgwucheHV(C)2173
14
Lukas Minter WettergrenLukas Minter WettergrenDM,TV,AM(C)2066
15
Emmanuel GodwinEmmanuel GodwinHV,DM(PT)1970
11
Armin CulumArmin CulumAM(PT),F(PTC)2173
21
Eren AlievskiEren AlievskiHV,DM,TV(T)2073