9
Nicolas MORTENSEN

Full Name: Nicolas Mortensen

Tên áo: MORTENSEN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Apr 26, 1994)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 75

CLB: Trelleborgs FF

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 8, 2023Trelleborgs FF75
Mar 18, 2022Trelleborgs FF75
Feb 14, 2021FC Helsingor75
Aug 14, 2020FC Helsingor74
Dec 14, 2019FC Helsingor73

Trelleborgs FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Mohammed SaeidMohammed SaeidTV(C),AM(PTC)3379
5
Anton TidemanAnton TidemanHV,DM(T)3277
25
Andreas LarsenAndreas LarsenGK3476
Mikko ViitikkoMikko ViitikkoHV(C)2976
8
Herman HallbergHerman HallbergDM(C),TV(PC)2776
Johan StenmarkJohan StenmarkHV(PC),DM(P)2573
Mattias AnderssonMattias AnderssonHV(PC)2673
9
Nicolas MortensenNicolas MortensenF(C)3075
2
Fritiof BjorkénFritiof BjorkénHV,DM,TV(P)3374
24
Felix HörbergFelix HörbergHV,DM,TV(P),AM(PT)2577
1
Kasper KristensenKasper KristensenGK2573
Markus BjörkqvistMarkus BjörkqvistTV(C)2165
Jesper DickmanJesper DickmanAM,F(PT)2365
Filip BohmanFilip BohmanF(C)2870
5
Abel OgwucheAbel OgwucheHV(C)2173
14
Lukas Minter WettergrenLukas Minter WettergrenDM,TV,AM(C)1966
15
Emmanuel GodwinEmmanuel GodwinHV,DM(PT)1970
11
Armin CulumArmin CulumAM(PT),F(PTC)2173