10
Benny DIAS

Full Name: Bernardo Oliveira Dias

Tên áo: BENNY

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jan 4, 1997)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Araz-Naxçıvan PFK

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024Araz-Naxçıvan PFK78
Jul 31, 2024Araz-Naxçıvan PFK78
Jul 9, 2024Araz-Naxçıvan PFK78
Jul 28, 2023SCU Torreense78
Jul 3, 2023SCU Torreense78
Dec 30, 2021Doxa Katokopias78
Jan 6, 2020GD Chaves78
Jun 2, 2019B SAD78
Jun 1, 2019B SAD78
Jan 28, 2019B SAD đang được đem cho mượn: SL Benfica B78
Oct 22, 2018B SAD đang được đem cho mượn: SL Benfica B78
Mar 26, 2018B SAD78
Mar 26, 2018B SAD75

Araz-Naxçıvan PFK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Slavik AlkhasovSlavik AlkhasovHV(TC)3279
5
Qara QarayevQara QarayevDM,TV(C)3282
21
César Meza ColliCésar Meza ColliAM,F(PTC)3377
34
Urfan AbbasovUrfan AbbasovHV,DM(T)3278
16
Ramon MachadoRamon MachadoAM(PT),F(PTC)3377
14
Mićo KuzmanovićMićo KuzmanovićAM,F(PTC)2878
Ayoub AllachAyoub AllachAM,F(C)2675
10
Benny DiasBenny DiasAM(PTC),F(PT)2878
17
Issouf ParoIssouf ParoHV(C)3078
29
Wanderson MaranhãoWanderson MaranhãoDM,TV(C)3078
8
Carlos JatobáCarlos JatobáHV,DM,TV(C)2976
23
Nuno RodriguesNuno RodriguesAM(PTC)3076
97
Felipe SantosFelipe SantosHV,DM,TV,AM(P)2877
26
Omar BuludovOmar BuludovHV,DM,TV(P)2678
12
Cristian AvramCristian AvramGK3070
94
Tarlan AhmadliTarlan AhmadliGK3072
4
Igor RibeiroIgor RibeiroHV(C)2874
3
Bakhtiyar HasanalizadaBakhtiyar HasanalizadaHV(C)3277
20
Turan ValizadaTuran ValizadaDM,TV,AM(C)2470
1
Vusal ShabanovVusal ShabanovGK2265
22
Elchin MustafayevElchin MustafayevHV,DM(P),TV(PC)2472
6
Vadim AbdullayevVadim AbdullayevDM,TV,AM(C)3076
88
Tuqay AlizadaTuqay AlizadaTV,AM(C)2263
11
Bayramali QurbanovBayramali QurbanovAM,F(PT)2267
7
Ulvi IsgandarovUlvi IsgandarovAM,F(PC)2773
19
Ramin NasirliRamin NasirliTV,AM(PTC)2273
71
Sanan Agalarov
FK Qabala
F(C)1963
24
Mustafa AhmadzadaMustafa AhmadzadaDM,TV(C)2160