17
Issouf PARO

Full Name: Issouf Paro

Tên áo: PARO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Oct 16, 1994)

Quốc gia: Burkina Faso

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: Araz-Naxçıvan PFK

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024Araz-Naxçıvan PFK78
Jul 15, 2022US Concarneau78
Jun 22, 2022US Concarneau78
Jun 7, 2022Chamois Niortais78
May 26, 2022Chamois Niortais80
May 18, 2022Chamois Niortais80
Sep 30, 2020Chamois Niortais80
Sep 25, 2020Chamois Niortais78
Sep 12, 2018Chamois Niortais78
Sep 7, 2018Chamois Niortais76

Araz-Naxçıvan PFK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Slavik AlkhasovSlavik AlkhasovHV,DM(T)3279
5
Qara QarayevQara QarayevDM,TV(C)3282
34
Urfan AbbasovUrfan AbbasovHV(PTC)3278
16
Ramon MachadoRamon MachadoF(C)3477
66
Patrick AndradePatrick AndradeDM,TV,AM(C)3281
9
Ayyoub Allach AllachAyyoub Allach AllachAM,F(C)2775
Ba-Muaka SimakalaBa-Muaka SimakalaAM,F(PTC)2878
Hamidou KeytaHamidou KeytaAM(PT),F(PTC)3080
17
Issouf ParoIssouf ParoHV(C)3078
29
Wanderson MaranhãoWanderson MaranhãoDM,TV(C)3078
Charles BoliCharles BoliTV(PTC)2677
23
Nuno RodriguesNuno RodriguesAM(PTC)3076
14
Bar CohenBar CohenTV(C),AM(PTC)2475
97
Felipe SantosFelipe SantosHV,DM,TV,AM(P)2877
26
Omar BuludovOmar BuludovHV,DM,TV(P)2678
12
Cristian AvramCristian AvramGK3078
94
Tarlan AhmadliTarlan AhmadliGK3072
12
Bruno FrancoBruno FrancoHV,DM,TV(T)2776
3
Bakhtiyar HasanalizadaBakhtiyar HasanalizadaHV(C)3277
20
Turan ValizadaTuran ValizadaDM,TV,AM(C)2470
1
Vusal ShabanovVusal ShabanovGK2365
22
Elchin MustafayevElchin MustafayevHV,DM(P),TV(PC)2572
6
Vadim AbdullayevVadim AbdullayevDM,TV,AM(C)3076
88
Tuqay AlizadaTuqay AlizadaTV,AM(C)2363
11
Bayramali QurbanovBayramali QurbanovAM,F(PT)2267
7
Ulvi IsgandarovUlvi IsgandarovAM,F(PC)2773
19
Ramin NasirliRamin NasirliTV,AM(PTC)2273
24
Mustafa AhmadzadaMustafa AhmadzadaDM,TV(C)2173