16
Matías SEPÚLVEDA

Full Name: Matías Ignacio Sepúlveda Méndez

Tên áo: SEPÚLVEDA

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Mar 12, 1999)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Universidad de Chile

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 11, 2024Universidad de Chile80
Nov 11, 2024Universidad de Chile78
May 3, 2024Universidad de Chile78
Jan 25, 2024Universidad de Chile78
Jan 24, 2024Universidad de Chile78
Jan 23, 2024Audax Italiano78
Jan 4, 2024Audax Italiano78
Oct 6, 2023Audax Italiano78
Mar 1, 2023Audax Italiano78
Jul 29, 2022Audax Italiano78
Mar 3, 2021O'Higgins FC78
Feb 26, 2021O'Higgins FC76
Mar 25, 2019O'Higgins FC76
Feb 21, 2018O'Higgins FC76
Feb 15, 2018O'Higgins FC70

Universidad de Chile Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Charles AránguizCharles AránguizDM,TV(C)3586
1
Cristopher ToselliCristopher ToselliGK3678
21
Marcelo DíazMarcelo DíazDM,TV(C)3880
9
Leandro FernándezLeandro FernándezAM(PT),F(PTC)3384
26
Fabricio FormilianoFabricio FormilianoHV,DM(C)3280
18
Luciano PonsLuciano PonsF(C)3481
Rodrigo Contreras
Deportes Antofagasta
F(C)2981
22
Matías ZaldiviaMatías ZaldiviaHV(C)3482
25
Gabriel CastellónGabriel CastellónGK3182
30
Gonzalo MontesGonzalo MontesTV,AM(C)3082
8
Israel PobleteIsrael PobleteTV,AM(PC)2982
17
Fabián HormazabalFabián HormazabalHV,DM,TV,AM(P)2882
Emmanuel OjedaEmmanuel OjedaDM,TV(C)2781
Nicolás RamírezNicolás RamírezHV(C)2782
16
Matías SepúlvedaMatías SepúlvedaHV,DM(T),TV,AM(PTC)2580
3
Ignacio TapiaIgnacio TapiaHV(C)2578
Nicolás FernándezNicolás FernándezHV,DM,TV(P)2581
11
Nicolás GuerraNicolás GuerraAM(PT),F(PTC)2678
24
Antonio DíazAntonio DíazHV,DM,TV,AM(T)2482
14
Julián AlfaroJulián AlfaroAM(PT),F(PTC)2375
2
Franco CalderónFranco CalderónHV(C)2683
Federico MateosFederico MateosDM,TV(C)3181
10
Lucas AssadiLucas AssadiAM(PTC),F(PT)2180
12
Pedro GarridoPedro GarridoGK2165
7
Maximiliano GuerreroMaximiliano GuerreroAM,F(PT)2583
24
Agustín ArceAgustín ArceAM(C)2065
4
José Ignacio CastroJosé Ignacio CastroHV,DM,TV(T)2376
19
Yahir SalazarYahir SalazarHV(TC),DM(T)2067
Renato HuertaRenato HuertaAM,F(PT)2075
Bianneider TamayoBianneider TamayoHV(C)2073
Ignacio SáezIgnacio SáezGK1965
Milovan ArredondoMilovan ArredondoGK1965
27
Zacarías AbuhadbaZacarías AbuhadbaHV,DM,TV(T)1965
Flavio MoyaFlavio MoyaDM,TV(C)1976
Fernando SanguinettiFernando SanguinettiDM,TV(C)1965
23
Ignacio VásquezIgnacio VásquezTV(C),AM(TC)1870
21
Cristián PardoCristián PardoAM,F(PT)2270
13
David RetamalDavid RetamalHV(PC)2170