33
Zacarías ABUHADBA

Full Name: Zacarías Nicolás Abu Hadba

Tên áo: ABUHADBA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Jul 20, 2005)

Quốc gia: Nhà nước Palestine

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: Universidad de Chile

On Loan at: Deportes Antofagasta

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2025Universidad de Chile đang được đem cho mượn: Deportes Antofagasta65
Mar 10, 2025Universidad de Chile đang được đem cho mượn: Deportes Antofagasta65
Jan 21, 2025Universidad de Chile65
Nov 1, 2024Universidad de Chile đang được đem cho mượn: Deportes Limache65
Jul 14, 2024Universidad de Chile65
Jul 7, 2024Universidad de Chile65

Deportes Antofagasta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Fernando HurtadoFernando HurtadoGK4178
2
Nicolás BerardoNicolás BerardoHV(TC),DM,TV(T)3476
Christian BravoChristian BravoAM(PTC),F(PT)3180
32
Tobías FigueroaTobías FigueroaF(C)3379
19
Mario LarenasMario LarenasHV(PT),DM,TV(T)3178
Fabián ManzanoFabián ManzanoHV,DM,TV(C)3175
3
Brayams ViverosBrayams ViverosHV(TC)3378
8
Richard ParedesRichard ParedesAM(PT),F(PTC)2776
30
Ignacio JaraIgnacio JaraAM(PTC),F(PT)2876
20
Adrián CuadraAdrián CuadraDM,TV(C)2778
Matías ContrerasMatías ContrerasHV(C)3076
7
José BandezJosé BandezAM,F(PTC)2576
17
Byron NietoByron NietoHV,DM,TV(P)2778
10
Andrés SouperAndrés SouperTV(C),AM(PC)2578
1
Juan Pablo CisternasJuan Pablo CisternasGK2265
Matías FredesMatías FredesHV,DM,TV,AM(P)2375
18
Cristofer SalasCristofer SalasAM(PT),F(PTC)2473
14
Maykol SánchezMaykol SánchezAM(P),F(PC)2273
18
Cristian DiazCristian DiazHV,DM(C)2266
9
Manuel LópezManuel LópezF(C)2976
12
Cristóbal MarínCristóbal MarínGK2060
33
Zacarías AbuhadbaZacarías AbuhadbaHV,DM,TV,AM(T)1965