29
Charles ARÁNGUIZ

Full Name: Charles Mariano Aránguiz Sandoval

Tên áo: ARÁNGUIZ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 35 (Apr 17, 1989)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 82

CLB: Universidad de Chile

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Xám

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Lãnh đạo
Chọn vị trí
Composure
Quyết liệt
Concentration
Rê bóng
Chuyền
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 11, 2024Universidad de Chile86
Nov 6, 2024Universidad de Chile88
Aug 7, 2024Universidad de Chile88
Aug 1, 2024SC Internacional88
Sep 25, 2023SC Internacional88
Sep 25, 2023SC Internacional89
Sep 20, 2023SC Internacional89
Apr 3, 2023SC Internacional89
Feb 20, 2023SC Internacional đang được đem cho mượn: Bayer Leverkusen89
Dec 4, 2022Bayer Leverkusen89
Nov 29, 2022Bayer Leverkusen90
Apr 17, 2021Bayer Leverkusen90
May 30, 2019Bayer Leverkusen90
Nov 26, 2018Bayer Leverkusen90
Jul 17, 2016Bayer Leverkusen90

Universidad de Chile Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Charles AránguizCharles AránguizDM,TV(C)3586
1
Cristopher ToselliCristopher ToselliGK3678
21
Marcelo DíazMarcelo DíazDM,TV(C)3880
9
Leandro FernándezLeandro FernándezAM(PT),F(PTC)3384
26
Fabricio FormilianoFabricio FormilianoHV,DM(C)3280
18
Luciano PonsLuciano PonsF(C)3481
Rodrigo Contreras
Deportes Antofagasta
F(C)2981
22
Matías ZaldiviaMatías ZaldiviaHV(C)3482
25
Gabriel CastellónGabriel CastellónGK3182
30
Gonzalo MontesGonzalo MontesTV,AM(C)3082
8
Israel PobleteIsrael PobleteTV,AM(PC)2982
17
Fabián HormazabalFabián HormazabalHV,DM,TV,AM(P)2882
Emmanuel OjedaEmmanuel OjedaDM,TV(C)2781
Nicolás RamírezNicolás RamírezHV(C)2782
16
Matías SepúlvedaMatías SepúlvedaHV,DM(T),TV,AM(PTC)2580
3
Ignacio TapiaIgnacio TapiaHV(C)2578
Nicolás FernándezNicolás FernándezHV,DM,TV(P)2581
11
Nicolás GuerraNicolás GuerraAM(PT),F(PTC)2678
24
Antonio DíazAntonio DíazHV,DM,TV,AM(T)2482
14
Julián AlfaroJulián AlfaroAM(PT),F(PTC)2375
2
Franco CalderónFranco CalderónHV(C)2683
Federico MateosFederico MateosDM,TV(C)3181
10
Lucas AssadiLucas AssadiAM(PTC),F(PT)2180
12
Pedro GarridoPedro GarridoGK2165
7
Maximiliano GuerreroMaximiliano GuerreroAM,F(PT)2583
24
Agustín ArceAgustín ArceAM(C)2065
4
José Ignacio CastroJosé Ignacio CastroHV,DM,TV(T)2376
19
Yahir SalazarYahir SalazarHV(TC),DM(T)2067
Renato HuertaRenato HuertaAM,F(PT)2075
Bianneider TamayoBianneider TamayoHV(C)2073
Ignacio SáezIgnacio SáezGK1965
Milovan ArredondoMilovan ArredondoGK1965
27
Zacarías AbuhadbaZacarías AbuhadbaHV,DM,TV(T)1965
Flavio MoyaFlavio MoyaDM,TV(C)1976
Fernando SanguinettiFernando SanguinettiDM,TV(C)1965
23
Ignacio VásquezIgnacio VásquezTV(C),AM(TC)1870
21
Cristián PardoCristián PardoAM,F(PT)2270
13
David RetamalDavid RetamalHV(PC)2170