Full Name: Brandon Iván Servania
Tên áo: SERVANIA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 25 (Mar 12, 1999)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 8, 2024 | Toronto FC | 80 |
Mar 13, 2023 | Toronto FC | 80 |
Feb 20, 2023 | Toronto FC | 80 |
Sep 28, 2022 | FC Dallas | 80 |
Sep 23, 2022 | FC Dallas | 76 |
Jun 13, 2022 | FC Dallas | 76 |
Jun 2, 2021 | FC Dallas | 76 |
Jun 1, 2021 | FC Dallas | 76 |
Apr 21, 2021 | FC Dallas đang được đem cho mượn: SKN St.Pölten | 76 |
Apr 15, 2021 | FC Dallas đang được đem cho mượn: SKN St.Pölten | 70 |
Feb 10, 2021 | FC Dallas đang được đem cho mượn: SKN St.Pölten | 70 |
Oct 29, 2019 | FC Dallas | 70 |
Jun 20, 2019 | FC Dallas đang được đem cho mượn: North Texas SC | 70 |
Mar 14, 2019 | FC Dallas | 70 |
Mar 8, 2019 | FC Dallas | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kevin Long | HV(C) | 34 | 82 | ||
1 | Sean Johnson | GK | 35 | 83 | ||
24 | Lorenzo Insigne | AM,F(TC) | 33 | 86 | ||
21 | Jonathan Osorio | TV,AM(PTC) | 32 | 84 | ||
10 | Federico Bernardeschi | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 87 | ||
17 | Sigurd Rosted | HV(C) | 30 | 82 | ||
20 | Deybi Flores | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
11 | Derrick Etienne Jr. | AM,F(PT) | 28 | 81 | ||
22 | Richie Laryea | HV(PT),DM,TV(P) | 30 | 83 | ||
30 | Henry Wingo | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 79 | ||
28 | Raoul Petretta | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 80 | ||
8 | Matty Longstaff | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||||
29 | Deandre Kerr | AM,F(PTC) | 22 | 78 | ||
47 | Kosi Thompson | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 77 | ||
Hugo Mbongue | AM(P),F(PC) | 20 | 73 | |||
19 | Kobe Franklin | HV,DM,TV(P) | 21 | 80 | ||
14 | Alonso Coello | DM,TV(C) | 25 | 79 | ||
15 | Nicksoen Gomis | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
51 | Adam Pearlman | HV(C) | 19 | 70 | ||
90 | Luka Gavran | GK | 24 | 75 | ||
16 | Tyrese Spicer | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
95 | Nathaniel Edwards | HV,DM,TV(PT) | 22 | 68 | ||
38 | Charlie Sharp | F(C) | 23 | 67 |