Full Name: Cristián Leandro Pardo López
Tên áo: PARDO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jan 10, 2003)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 73
CLB: Universidad de Chile
On Loan at: Deportes Santa Cruz
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2025 | Universidad de Chile đang được đem cho mượn: Deportes Santa Cruz | 70 |
Jan 21, 2025 | Universidad de Chile | 70 |
Nov 11, 2024 | Universidad de Chile đang được đem cho mượn: AC Barnechea | 70 |
Nov 6, 2024 | Universidad de Chile đang được đem cho mượn: AC Barnechea | 67 |
Nov 1, 2024 | Universidad de Chile đang được đem cho mượn: AC Barnechea | 67 |
Jul 14, 2024 | Universidad de Chile | 67 |
Jul 7, 2024 | Universidad de Chile | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Kevin Harbottle | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |
3 | ![]() | Jesús Pino | HV(C) | 33 | 75 | |
19 | ![]() | Milton Alegre | F(C) | 33 | 75 | |
![]() | Gianni Rodríguez | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
27 | ![]() | Ignacio Caroca | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 76 | |
20 | ![]() | Hardy Cavero | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 76 | |
![]() | Juan Dobboletta | GK | 32 | 76 | ||
![]() | Jaime Carreño | DM(C),TV(TC) | 28 | 76 | ||
![]() | Juan José Contreras | HV,DM,TV(P) | 31 | 75 | ||
![]() | Diego González Torres | HV(C) | 27 | 77 | ||
![]() | Diego Carreño | GK | 23 | 73 | ||
![]() | Luis Muñoz | HV,DM(C) | 21 | 65 | ||
25 | ![]() | Cristóbal Castillo | DM,TV(C) | 22 | 77 | |
23 | ![]() | Nicolás Rivera | TV,AM(TC) | 26 | 73 | |
20 | ![]() | Cristián Pardo | AM,F(PT) | 22 | 70 | |
13 | ![]() | Martín Maturana | TV,AM(C) | 21 | 73 | |
![]() | Rodrigo Sandoval | HV(TC),DM(T) | 24 | 70 | ||
27 | ![]() | Diego Plaza Ramos | TV,AM(C) | 22 | 65 |