25
Gabriel CASTELLÓN

Full Name: Gabriel Jesús Castellón Velazquez

Tên áo: G. CASTELLÓN

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Sep 8, 1993)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: Universidad de Chile

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2024Universidad de Chile82
May 3, 2024Universidad de Chile80
Feb 29, 2024Universidad de Chile80
Jan 4, 2024Universidad de Chile80
Feb 26, 2021Huachipato FC80

Universidad de Chile Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Charles AránguizCharles AránguizDM,TV(C)3586
1
Cristopher ToselliCristopher ToselliGK3678
21
Marcelo DíazMarcelo DíazDM,TV(C)3780
30
Cristian PalaciosCristian PalaciosAM,F(PC)3482
15
Juan Pablo GómezJuan Pablo GómezHV(PC),DM,TV(P)3380
9
Leandro FernándezLeandro FernándezAM(PT),F(PTC)3384
26
Fabricio FormilianoFabricio FormilianoHV,DM(C)3180
18
Luciano PonsLuciano PonsF(C)3481
22
Matías ZaldiviaMatías ZaldiviaHV(C)3382
25
Gabriel CastellónGabriel CastellónGK3182
8
Israel PobleteIsrael PobleteTV,AM(PC)2982
17
Fabián HormazabalFabián HormazabalHV,DM,TV,AM(P)2882
5
Emmanuel OjedaEmmanuel OjedaDM,TV(C)2781
16
Matías SepúlvedaMatías SepúlvedaHV,DM(T),TV,AM(PTC)2580
3
Ignacio TapiaIgnacio TapiaHV(C)2578
11
Nicolás GuerraNicolás GuerraAM(PT),F(PTC)2578
24
Antonio DíazAntonio DíazHV,DM,TV,AM(T)2482
2
Franco CalderónFranco CalderónHV(C)2683
20
Federico MateosFederico MateosDM,TV(C)3181
14
Marcelo MoralesMarcelo MoralesHV,DM,TV,AM(T)2183
10
Lucas AssadiLucas AssadiAM(PTC),F(PT)2080
12
Pedro GarridoPedro GarridoGK2165
7
Maximiliano GuerreroMaximiliano GuerreroAM,F(PT)2483
4
José Ignacio CastroJosé Ignacio CastroHV,DM,TV(T)2376
19
Cristóbal MuñozCristóbal MuñozF(C)2268
Bianneider TamayoBianneider TamayoHV(C)1973
Milovan ArredondoMilovan ArredondoGK1965
Fernando SanguinettiFernando SanguinettiDM,TV(C)1965
23
Ignacio VásquezIgnacio VásquezTV(C),AM(TC)1870
13
David RetamalDavid RetamalHV(PC)2170