25
Gonzalo COLLAO

Full Name: Gonzalo Antonio Collao Villegas

Tên áo: COLLAO

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Sep 9, 1997)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 86

CLB: Audax Italiano

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 8, 2024Audax Italiano76
Feb 24, 2024Audax Italiano76
Sep 26, 2023CD Palestino76
Feb 27, 2023CD Palestino76
Dec 24, 2022CD Palestino76
Jan 10, 2022NK Istra 196176
Nov 3, 2021NK Istra 196176
Aug 4, 2021NK Istra 196176
Jul 5, 2020Extremadura UD76
Sep 5, 2019Extremadura UD75
Aug 12, 2019Extremadura UD73
Mar 20, 2019Universidad de Chile73
Sep 5, 2018Universidad de Chile73
Jul 2, 2018Universidad de Chile70
Jul 1, 2018Universidad de Chile70

Audax Italiano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Santiago DittbornSantiago DittbornHV,DM(T),TV(TC)3276
10
Leonardo ValenciaLeonardo ValenciaAM(PTC),F(PT)3379
16
Gastón Gil RomeroGastón Gil RomeroDM,TV(C)3180
24
Nicolás OrellanaNicolás OrellanaTV,AM(PT)2980
20
Ignacio JeraldinoIgnacio JeraldinoF(C)2980
19
Franco TroyanskyFranco TroyanskyAM(PT),F(PTC)2780
25
Gonzalo CollaoGonzalo CollaoGK2776
Luis RiverosLuis RiverosAM,F(PT)2677
6
Germán GuiffreyGermán GuiffreyHV(TC)2778
2
Oliver RojasOliver RojasHV,DM(PT),TV(PTC)2477
8
Marco CollaoMarco CollaoDM,TV,AM(C)2680
1
Tomás AhumadaTomás AhumadaGK2377
3
Cristóbal MuñozCristóbal MuñozHV(C)2573
18
Nicolás AedoNicolás AedoTV(C),AM(PTC)2373
9
Lautaro PalaciosLautaro PalaciosF(C)2978
Michael FuentesMichael FuentesAM,F(TC)2676
Enzo FerrarioEnzo FerrarioHV(PC)2476
17
Paolo GuajardoPaolo GuajardoAM,F(PT)2176
23
Esteban MatusEsteban MatusHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
Marlon CarrascoMarlon CarrascoHV(P),DM,TV(PC)2270
4
Daniel PiñaDaniel PiñaHV(TC)2373
27
Diego MonrealDiego MonrealHV(C)2275
28
Javier QuiñonesJavier QuiñonesAM(PT),F(PTC)2267
Edruan ParedesEdruan ParedesAM(T),F(TC)2265
28
Ignacio FuenzalidaIgnacio FuenzalidaAM,F(PT)2267
Cristóbal PiñaCristóbal PiñaGK1763
29
Lucas ReyesLucas ReyesTV(C)2065