10
Leonardo VALENCIA

Full Name: Leonardo Felipe Valencia Rossel

Tên áo: VALENCIA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (Apr 25, 1991)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Audax Italiano

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 6, 2025Audax Italiano79
Mar 21, 2024CD Cobresal79
Mar 1, 2024CD Cobresal79
Jan 4, 2024CD Cobresal79
Feb 23, 2023CD Cobresal79
Nov 21, 2022Deportes La Serena79
Nov 16, 2022Deportes La Serena81
Nov 2, 2021Deportes La Serena81
Oct 27, 2021Deportes La Serena83
Sep 22, 2021Deportes La Serena83
Feb 23, 2021Colo-Colo83
Dec 24, 2019Colo-Colo83
Aug 27, 2019Botafogo FR83
Oct 23, 2018Botafogo FR83
Jul 8, 2017Botafogo FR83

Audax Italiano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Leonardo ValenciaLeonardo ValenciaAM(PTC),F(PT)3379
5
Gastón Gil RomeroGastón Gil RomeroDM,TV(C)3180
24
Nicolás OrellanaNicolás OrellanaTV,AM(PT)2980
19
Franco TroyanskyFranco TroyanskyAM(PT),F(PTC)2880
25
Gonzalo CollaoGonzalo CollaoGK2776
17
Luis RiverosLuis RiverosAM,F(PT)2677
6
Germán GuiffreyGermán GuiffreyHV(TC)2778
2
Oliver RojasOliver RojasHV,DM(PT),TV(PTC)2477
8
Marco CollaoMarco CollaoDM,TV,AM(C)2680
1
Tomás AhumadaTomás AhumadaGK2377
3
Cristóbal MuñozCristóbal MuñozHV(C)2573
18
Nicolás AedoNicolás AedoTV(C),AM(PTC)2373
9
Lautaro PalaciosLautaro PalaciosF(C)2978
27
Michael VadulliMichael VadulliAM,F(TC)2676
13
Enzo FerrarioEnzo FerrarioHV(PC)2576
7
Paolo GuajardoPaolo GuajardoAM,F(PT)2176
22
Jorge Espejo
Cobreloa
HV,DM,TV(PT)2479
23
Esteban MatusEsteban MatusHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
21
Marlon CarrascoMarlon CarrascoHV(P),DM,TV(PC)2270
32
Yahir Salazar
Universidad de Chile
HV(TC),DM(T)2067
4
Daniel PiñaDaniel PiñaHV(TC)2373
11
Alessandro RiepAlessandro RiepAM(PTC),F(PT)2175
25
Milovan Arredondo
Universidad de Chile
GK2065
Edruan ParedesEdruan ParedesAM(T),F(TC)2265
Cristóbal PiñaCristóbal PiñaGK1763
Lucas ReyesLucas ReyesTV(C)2065
33
Alexis González
River Plate
F(C)2070