18
Nicolás AEDO

Full Name: Nicolás Aedo Múnoz

Tên áo: AEDO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Apr 6, 2001)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Audax Italiano

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025Audax Italiano73
Jan 23, 2024Audax Italiano73
Jan 4, 2024Audax Italiano73
Sep 25, 2023Audax Italiano đang được đem cho mượn: Unión La Calera73
Sep 1, 2022Audax Italiano73
Aug 19, 2022Audax Italiano65

Audax Italiano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Santiago DittbornSantiago DittbornHV,DM(T),TV(TC)3276
10
Leonardo ValenciaLeonardo ValenciaAM(PTC),F(PT)3379
16
Gastón Gil RomeroGastón Gil RomeroDM,TV(C)3180
24
Nicolás OrellanaNicolás OrellanaTV,AM(PT)2980
20
Ignacio JeraldinoIgnacio JeraldinoF(C)2980
19
Franco TroyanskyFranco TroyanskyAM(PT),F(PTC)2780
25
Gonzalo CollaoGonzalo CollaoGK2776
Luis RiverosLuis RiverosAM,F(PT)2677
6
Germán GuiffreyGermán GuiffreyHV(TC)2778
2
Oliver RojasOliver RojasHV,DM(PT),TV(PTC)2477
8
Marco CollaoMarco CollaoDM,TV,AM(C)2680
1
Tomás AhumadaTomás AhumadaGK2377
3
Cristóbal MuñozCristóbal MuñozHV(C)2573
18
Nicolás AedoNicolás AedoTV(C),AM(PTC)2373
9
Lautaro PalaciosLautaro PalaciosF(C)2978
Michael FuentesMichael FuentesAM,F(TC)2676
Enzo FerrarioEnzo FerrarioHV(PC)2476
17
Paolo GuajardoPaolo GuajardoAM,F(PT)2176
23
Esteban MatusEsteban MatusHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
Marlon CarrascoMarlon CarrascoHV(P),DM,TV(PC)2270
4
Daniel PiñaDaniel PiñaHV(TC)2373
27
Diego MonrealDiego MonrealHV(C)2275
28
Javier QuiñonesJavier QuiñonesAM(PT),F(PTC)2267
Edruan ParedesEdruan ParedesAM(T),F(TC)2265
28
Ignacio FuenzalidaIgnacio FuenzalidaAM,F(PT)2267
Cristóbal PiñaCristóbal PiñaGK1763
29
Lucas ReyesLucas ReyesTV(C)2065