8
Marco COLLAO

Full Name: Marco Antonio Collao Ramos

Tên áo: COLLAO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Apr 11, 1998)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Audax Italiano

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024Audax Italiano80
Jan 26, 2024Audax Italiano80
Jan 15, 2024Audax Italiano80
Jan 11, 2024Audax Italiano80
Oct 18, 2023Audax Italiano80
Feb 25, 2023Audax Italiano80
Jan 7, 2023Audax Italiano80
Mar 6, 2021Deportes Antofagasta80
Mar 1, 2021Deportes Antofagasta78

Audax Italiano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Leonardo ValenciaLeonardo ValenciaAM(PTC),F(PT)3379
5
Gastón Gil RomeroGastón Gil RomeroDM,TV(C)3180
24
Nicolás OrellanaNicolás OrellanaTV,AM(PT)2980
19
Franco TroyanskyFranco TroyanskyAM(PT),F(PTC)2880
25
Gonzalo CollaoGonzalo CollaoGK2776
17
Luis RiverosLuis RiverosAM,F(PT)2677
6
Germán GuiffreyGermán GuiffreyHV(TC)2778
2
Oliver RojasOliver RojasHV,DM(PT),TV(PTC)2477
8
Marco CollaoMarco CollaoDM,TV,AM(C)2680
1
Tomás AhumadaTomás AhumadaGK2377
3
Cristóbal MuñozCristóbal MuñozHV(C)2573
18
Nicolás AedoNicolás AedoTV(C),AM(PTC)2373
9
Lautaro PalaciosLautaro PalaciosF(C)2978
27
Michael VadulliMichael VadulliAM,F(TC)2676
13
Enzo FerrarioEnzo FerrarioHV(PC)2576
7
Paolo GuajardoPaolo GuajardoAM,F(PT)2176
22
Jorge Espejo
Cobreloa
HV,DM,TV(PT)2479
23
Esteban MatusEsteban MatusHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
21
Marlon CarrascoMarlon CarrascoHV(P),DM,TV(PC)2270
32
Yahir Salazar
Universidad de Chile
HV(TC),DM(T)2067
4
Daniel PiñaDaniel PiñaHV(TC)2373
11
Alessandro RiepAlessandro RiepAM(PTC),F(PT)2175
25
Milovan Arredondo
Universidad de Chile
GK2065
Edruan ParedesEdruan ParedesAM(T),F(TC)2265
Cristóbal PiñaCristóbal PiñaGK1763
Lucas ReyesLucas ReyesTV(C)2065
33
Alexis González
River Plate
F(C)2070