23
Esteban MATUS

Full Name: Esteban Patricio Matus Castro

Tên áo: MATUS

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Feb 12, 2002)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 58

CLB: Audax Italiano

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2024Audax Italiano78
Jul 2, 2024Audax Italiano78
Jul 1, 2024Audax Italiano78
May 14, 2024Audax Italiano đang được đem cho mượn: Unión La Calera78
May 8, 2024Audax Italiano đang được đem cho mượn: Unión La Calera76
Mar 21, 2024Audax Italiano đang được đem cho mượn: Unión La Calera76
Jan 23, 2024Audax Italiano76
Oct 6, 2023Audax Italiano76
Oct 6, 2023Audax Italiano68
Mar 1, 2023Audax Italiano68

Audax Italiano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Leonardo ValenciaLeonardo ValenciaAM(PTC)3479
5
Gastón Gil RomeroGastón Gil RomeroDM,TV(C)3280
24
Nicolás OrellanaNicolás OrellanaTV,AM(PT)2980
19
Franco TroyanskyFranco TroyanskyAM(T),F(TC)2880
29
Gonzalo CollaoGonzalo CollaoGK2776
17
Luis RiverosLuis RiverosAM(PT),F(PTC)2777
6
Germán GuiffreyGermán GuiffreyHV(TC)2778
2
Oliver RojasOliver RojasHV,DM(PT),TV(PTC)2577
8
Marco CollaoMarco CollaoDM,TV,AM(C)2780
1
Tomás AhumadaTomás AhumadaGK2477
3
Cristóbal MuñozCristóbal MuñozHV(C)2573
18
Nicolás AedoNicolás AedoTV(C),AM(PTC)2473
9
Lautaro PalaciosLautaro PalaciosF(C)3078
27
Michael VadulliMichael VadulliAM(T),F(TC)2776
13
Enzo FerrarioEnzo FerrarioHV(PC)2576
7
Paolo GuajardoPaolo GuajardoTV,AM(PT)2276
22
Jorge Espejo
Cobreloa
HV,DM,TV(PT)2479
23
Esteban MatusEsteban MatusHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
21
Marlon CarrascoMarlon CarrascoHV(P),DM,TV(PC)2270
32
Yahir Salazar
Universidad de Chile
HV(TC),DM(T)2067
4
Daniel PiñaDaniel PiñaHV(TC)2373
11
Alessandro RiepAlessandro RiepAM(PTC)2275
Javier QuiñonesJavier QuiñonesAM(PT),F(PTC)2267
25
Milovan Arredondo
Universidad de Chile
GK2065
Edruan ParedesEdruan ParedesHV,DM,TV,AM(P)2265
Ignacio FuenzalidaIgnacio FuenzalidaAM,F(PT)2267
Cristóbal PiñaCristóbal PiñaGK1863
Lucas ReyesLucas ReyesTV(C)2065
33
Alexis González
River Plate
F(C)2070