Full Name: Yacouba Coulibaly
Tên áo: COULIBALY
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Oct 2, 1994)
Quốc gia: Burkina Faso
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 62
CLB: ES Wasquehal
Squad Number: 24
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 24, 2023 | ES Wasquehal | 73 |
Jun 26, 2022 | FC Cartagena | 73 |
Jun 21, 2022 | FC Cartagena | 78 |
Jun 24, 2021 | FC Cartagena | 78 |
Mar 17, 2021 | FC Cartagena | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Pollet | F(C) | 36 | 73 | ||
4 | Rayan Frikéche | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
6 | Anthony Rogie | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
26 | Clarck N'Sikulu | AM,F(PTC) | 32 | 74 | ||
28 | Josué Albert | HV(C) | 32 | 73 | ||
24 | Yacouba Coulibaly | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 73 | ||
Jonathan Monteiro | GK | 32 | 74 | |||
19 | Thomas Robert | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
17 | Maxence Lescroart | DM,TV(C) | 25 | 68 |