Full Name: Anthony Rogie
Tên áo: ROGIE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jun 2, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: ES Wasquehal
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2023 | ES Wasquehal | 76 |
Jun 23, 2023 | CS Sedan | 76 |
Jun 19, 2023 | CS Sedan | 78 |
Mar 21, 2022 | CS Sedan | 78 |
Nov 12, 2021 | CS Sedan | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Pollet | F(C) | 35 | 73 | ||
Anthony Rogie | DM,TV(C) | 32 | 76 | |||
28 | Josué Albert | HV(C) | 32 | 73 | ||
24 | Yacouba Coulibaly | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 73 | ||
Jonathan Monteiro | GK | 32 | 74 | |||
Maxence Lescroart | DM,TV(C) | 24 | 68 | |||
27 | Ismaïl Bouleghcha | HV,DM(PT) | 21 | 65 |