Full Name: Thomas Robert
Tên áo: ROBERT
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Aug 31, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 64
CLB: ES Wasquehal
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2024 | ES Wasquehal | 70 |
Oct 3, 2023 | AS Béziers | 70 |
Aug 16, 2023 | AS Béziers | 70 |
Nov 5, 2022 | AS Béziers | 70 |
Sep 8, 2021 | Royal Excel Mouscron | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Pollet | F(C) | 36 | 73 | ||
4 | Rayan Frikéche | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
6 | Anthony Rogie | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
26 | Clarck N'Sikulu | AM,F(PTC) | 32 | 74 | ||
28 | Josué Albert | HV(C) | 33 | 73 | ||
24 | Yacouba Coulibaly | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 73 | ||
Jonathan Monteiro | GK | 32 | 74 | |||
19 | Thomas Robert | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
17 | Maxence Lescroart | DM,TV(C) | 25 | 68 |