Full Name: David Pollet
Tên áo: POLLET
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Aug 12, 1988)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 79
CLB: ES Wasquehal
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2024 | ES Wasquehal | 73 |
Jan 9, 2024 | ES Wasquehal | 76 |
Jun 22, 2023 | US Avranches | 76 |
Jun 16, 2023 | US Avranches | 78 |
Dec 1, 2021 | US Avranches | 78 |
Aug 4, 2021 | US Avranches | 80 |
Aug 30, 2019 | Gazélec Ajaccio | 80 |
Jun 2, 2019 | Sporting Charleroi | 80 |
Jun 1, 2019 | Sporting Charleroi | 80 |
Apr 28, 2019 | Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: KAS Eupen | 80 |
Apr 24, 2019 | Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: KAS Eupen | 82 |
Jan 11, 2019 | Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: KAS Eupen | 82 |
Jun 27, 2018 | KAS Eupen | 82 |
Apr 21, 2018 | Sporting Charleroi | 82 |
Nov 11, 2015 | Sporting Charleroi | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Pollet | F(C) | 36 | 73 | ||
4 | Rayan Frikéche | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
6 | Anthony Rogie | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
26 | Clarck N'Sikulu | AM,F(PTC) | 32 | 74 | ||
28 | Josué Albert | HV(C) | 33 | 73 | ||
24 | Yacouba Coulibaly | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 73 | ||
Jonathan Monteiro | GK | 32 | 74 | |||
19 | Thomas Robert | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
17 | Maxence Lescroart | DM,TV(C) | 25 | 68 |