Full Name: Kevin Wright
Tên áo: WRIGHT
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Dec 28, 1995)
Quốc gia: Sierra Leone
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Oakland Roots | 78 |
Mar 19, 2023 | Oakland Roots | 78 |
Jan 19, 2023 | Oakland Roots | 78 |
Sep 6, 2022 | Apollon Smyrnis | 78 |
Apr 4, 2022 | IK Sirius FK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rafael Baca | DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
Dom Dwyer | F(C) | 34 | 76 | |||
15 | Neveal Hackshaw | HV(TC),DM,TV(C) | 29 | 71 | ||
10 | Lindo Mfeka | AM(PTC) | 30 | 70 | ||
8 | Irakoze Donasiyano | TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
2 | Baboucarr Njie | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 29 | 65 | ||
14 | Justin Rasmussen | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
98 | José Luis Sinisterra | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
4 | Gagi Margvelashvili | HV(PC) | 28 | 72 | ||
7 | Napo Matsoso | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 |