7
Napo MATSOSO

Full Name: Napo Davis Matsoso

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (May 27, 1994)

Quốc gia: Lesotho

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 68

CLB: Oakland Roots

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Oakland Roots Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Rafael BacaRafael BacaDM,TV(C)3578
Dom DwyerDom DwyerF(C)3476
Tyler GibsonTyler GibsonDM,TV(C)3473
Peter WilsonPeter WilsonF(C)2878
15
Neveal HackshawNeveal HackshawHV(TC),DM,TV(C)2971
Kendall McintoshKendall McintoshGK3176
Panagiotis ArmenakasPanagiotis ArmenakasAM,F(PTC)2674
10
Lindo MfekaLindo MfekaAM(PTC)3070
Abdi MohamedAbdi MohamedHV(PTC),DM(PT)2865
8
Irakoze DonasiyanoIrakoze DonasiyanoTV,AM(C)2665
2
Baboucarr NjieBaboucarr NjieHV,DM,AM(T),TV(TC)2965
14
Justin RasmussenJustin RasmussenHV,DM,TV(T)2675
98
José Luis SinisterraJosé Luis SinisterraAM(PT),F(PTC)2675
4
Gagi MargvelashviliGagi MargvelashviliHV(PC)2872
7
Napo MatsosoNapo MatsosoDM,TV,AM(C)3073