Full Name: Lindo Mfeka
Tên áo: MFEKA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Mar 29, 1994)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2025 | Oakland Roots | 70 |
Mar 19, 2023 | Oakland Roots | 70 |
Jan 21, 2021 | Oakland Roots | 70 |
Mar 15, 2020 | Reno 1868 FC | 70 |
Oct 11, 2018 | Reno 1868 FC | 70 |
Jun 11, 2018 | Reno 1868 FC | 69 |
Feb 11, 2018 | Reno 1868 FC | 68 |
Jan 13, 2018 | Reno 1868 FC | 67 |
Dec 7, 2017 | San Jose Earthquakes | 67 |
Oct 23, 2017 | San Jose Earthquakes đang được đem cho mượn: Reno 1868 FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Raphael Spiegel | GK | 32 | 77 | ||
25 | ![]() | Jürgen Damm | AM,F(PT) | 32 | 78 | |
12 | ![]() | Tyler Gibson | DM,TV(C) | 34 | 73 | |
9 | ![]() | Peter Wilson | F(C) | 28 | 78 | |
15 | ![]() | Neveal Hackshaw | HV(TC),DM,TV(C) | 29 | 71 | |
1 | ![]() | Kendall Mcintosh | GK | 31 | 76 | |
10 | ![]() | Panagiotis Armenakas | AM,F(PTC) | 26 | 74 | |
26 | ![]() | Abdi Mohamed | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 65 | |
2 | ![]() | Baboucarr Njie | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 29 | 65 | |
14 | ![]() | Justin Rasmussen | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | |
22 | ![]() | Emmanuel Johnson | AM(P),F(PC) | 21 | 63 | |
11 | ![]() | José Luis Sinisterra | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |
4 | ![]() | Gagi Margvelashvili | HV(PC) | 28 | 72 |