15
Neveal HACKSHAW

Full Name: Neveal Hackshaw

Tên áo: HACKSHAW

Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 29 (Sep 21, 1995)

Quốc gia: Trinidad & Tobago

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 86

CLB: Oakland Roots

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024Oakland Roots71
Mar 19, 2023Oakland Roots71
Feb 24, 2023Oakland Roots71
Feb 24, 2021Indy Eleven71
Jan 12, 2019Indy Eleven71
Nov 25, 2017Charleston Battery71

Oakland Roots Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Rafael BacaRafael BacaDM,TV(C)3578
Dom DwyerDom DwyerF(C)3476
Tyler GibsonTyler GibsonDM,TV(C)3473
Peter WilsonPeter WilsonF(C)2878
15
Neveal HackshawNeveal HackshawHV(TC),DM,TV(C)2971
Kendall McintoshKendall McintoshGK3176
Panagiotis ArmenakasPanagiotis ArmenakasAM,F(PTC)2674
10
Lindo MfekaLindo MfekaAM(PTC)3070
Abdi MohamedAbdi MohamedHV(PTC),DM(PT)2865
8
Irakoze DonasiyanoIrakoze DonasiyanoTV,AM(C)2665
2
Baboucarr NjieBaboucarr NjieHV,DM,AM(T),TV(TC)2965
14
Justin RasmussenJustin RasmussenHV,DM,TV(T)2675
98
José Luis SinisterraJosé Luis SinisterraAM(PT),F(PTC)2675
4
Gagi MargvelashviliGagi MargvelashviliHV(PC)2872
7
Napo MatsosoNapo MatsosoDM,TV,AM(C)3073