2
Baboucarr NJIE

Full Name: Baboucarr Njie

Tên áo: NJIE

Vị trí: HV,DM,AM(T),TV(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 29 (Jun 5, 1995)

Quốc gia: Gambia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Oakland Roots

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,AM(T),TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024Oakland Roots65
Jul 28, 2023Oakland Roots65
Mar 26, 2023Phoenix Rising FC65
Mar 25, 2023Phoenix Rising FC65
Apr 12, 2022Phoenix Rising FC65

Oakland Roots Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Rafael BacaRafael BacaDM,TV(C)3578
Dom DwyerDom DwyerF(C)3476
Jürgen DammJürgen DammTV,AM,F(PT)3280
Tyler GibsonTyler GibsonDM,TV(C)3473
Peter WilsonPeter WilsonF(C)2878
15
Neveal HackshawNeveal HackshawHV(TC),DM,TV(C)2971
Kendall McintoshKendall McintoshGK3176
Panagiotis ArmenakasPanagiotis ArmenakasAM,F(PTC)2674
10
Lindo MfekaLindo MfekaAM(PTC)3070
Abdi MohamedAbdi MohamedHV(PTC),DM(PT)2865
8
Irakoze DonasiyanoIrakoze DonasiyanoTV,AM(C)2765
2
Baboucarr NjieBaboucarr NjieHV,DM,AM(T),TV(TC)2965
14
Justin RasmussenJustin RasmussenHV,DM,TV(T)2675
Emmanuel JohnsonEmmanuel JohnsonAM(P),F(PC)2163
98
José Luis SinisterraJosé Luis SinisterraAM(PT),F(PTC)2675
4
Gagi MargvelashviliGagi MargvelashviliHV(PC)2872
7
Napo MatsosoNapo MatsosoDM,TV,AM(C)3073