Full Name: Baboucarr Njie
Tên áo: NJIE
Vị trí: HV,DM,AM(T),TV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Jun 5, 1995)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Oakland Roots
Squad Number: 2
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,AM(T),TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Oakland Roots | 65 |
Jul 28, 2023 | Oakland Roots | 65 |
Mar 26, 2023 | Phoenix Rising FC | 65 |
Mar 25, 2023 | Phoenix Rising FC | 65 |
Apr 12, 2022 | Phoenix Rising FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dom Dwyer | F(C) | 33 | 76 | |||
15 | Neveal Hackshaw | HV(TC),DM,TV(C) | 28 | 71 | ||
21 | Bryan Tamacas | HV,DM,TV(P) | 29 | 77 | ||
10 | Lindo Mfeka | AM(PTC) | 30 | 70 | ||
8 | Irakoze Donasiyano | TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
2 | Baboucarr Njie | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 28 | 65 | ||
22 | Jeciel Cedeño | TV,AM(PC) | 24 | 65 | ||
14 | Justin Rasmussen | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
4 | Gagi Margvelashvili | HV(PC) | 27 | 72 |