Full Name: Rafael Baca Miranda
Tên áo: BACA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Sep 11, 1989)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 71
CLB: Monterey Bay FC
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Monterey Bay FC | 78 |
Feb 16, 2024 | Monterey Bay FC | 78 |
Feb 12, 2024 | Monterey Bay FC | 82 |
Jan 20, 2024 | Monterey Bay FC | 82 |
Aug 7, 2023 | Monterey Bay FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alex Dixon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
10 | Rafael Baca | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
5 | Carlos Guzmán | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 78 | ||
19 | Jesús Enríquez | TV,AM(PTC) | 26 | 71 | ||
17 | Luther Archimède | F(C) | 24 | 70 | ||
11 | Walmer Martínez | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 25 | 68 |