Full Name: Justin Rasmussen
Tên áo: RASMUSSEN
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Dec 15, 1998)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: Oakland Roots
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Oakland Roots | 75 |
Feb 2, 2024 | Oakland Roots | 75 |
Dec 5, 2023 | Portland Timbers | 75 |
Sep 29, 2022 | Portland Timbers | 75 |
Sep 23, 2022 | Portland Timbers | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dom Dwyer | F(C) | 33 | 76 | |||
15 | Neveal Hackshaw | HV(TC),DM,TV(C) | 28 | 71 | ||
21 | Bryan Tamacas | HV,DM,TV(P) | 29 | 77 | ||
10 | Lindo Mfeka | AM(PTC) | 30 | 70 | ||
8 | Irakoze Donasiyano | TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
2 | Baboucarr Njie | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 28 | 65 | ||
22 | Jeciel Cedeño | TV,AM(PC) | 24 | 65 | ||
14 | Justin Rasmussen | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
4 | Gagi Margvelashvili | HV(PC) | 27 | 72 |