27
Gaëtan WEISSBECK

Full Name: Gaëtan Weissbeck

Tên áo: WEISSBECK

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Jan 17, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Apollon Limassol

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Apollon Limassol82
Aug 13, 2024Apollon Limassol82
Jun 2, 2024FC Sochaux-Montbéliard82
Jun 1, 2024FC Sochaux-Montbéliard82
Aug 13, 2023FC Sochaux-Montbéliard đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux82
Jul 5, 2023FC Sochaux-Montbéliard đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux82
Feb 6, 2021FC Sochaux-Montbéliard82
Sep 30, 2020FC Sochaux-Montbéliard80
Sep 30, 2020FC Sochaux-Montbéliard80
Sep 30, 2020FC Sochaux-Montbéliard67
Jan 31, 2019FC Sochaux-Montbéliard67
Nov 22, 2018FCSR Haguenau67
Jun 5, 2018RC Strasbourg Alsace67
May 31, 2018RC Strasbourg Alsace70

Apollon Limassol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Philipp KühnPhilipp KühnGK3278
18
Ángelo SagalÁngelo SagalAM(PT),F(PTC)3182
8
Jaromír ZmrhalJaromír ZmrhalTV,AM(PTC)3183
3
Thomas LamThomas LamHV,DM(C)3180
41
Peter LeeuwenburghPeter LeeuwenburghGK3080
25
Charalampos KyriakouCharalampos KyriakouHV,DM,TV(C)3082
2
Praxitelis VourosPraxitelis VourosHV(PC)2980
13
Bruno SantosBruno SantosHV,DM,TV(PT)3280
6
Sessi D'AlmeidaSessi D'AlmeidaDM,TV(C)2980
44
Josef KvídaJosef KvídaHV(TC)2880
10
Quentin BoisgardQuentin BoisgardAM(PTC)2780
27
Gaëtan WeissbeckGaëtan WeissbeckTV(C),AM(PTC)2882
4
Zacharias AdoniZacharias AdoniHV(C)2576
81
Vernón de MarcoVernón de MarcoHV(TC)3280
11
Babacar DioneBabacar DioneAM(PT),F(PTC)2777
9
Diego DorregarayDiego DorregarayF(C)3279
43
Pedro MarquesPedro MarquesF(C)2681
80
Ali YoussefAli YoussefAM(PT),F(PTC)2482
20
Danilo ŠpoljarićDanilo ŠpoljarićHV,DM,TV(C)2577
70
Charles BoliCharles BoliTV(PTC)2677
99
Dimitris DimitriouDimitris DimitriouGK2676
14
Giorgos MalekkidisGiorgos MalekkidisHV(TC),DM(T)2776
78
Georgios LoizouGeorgios LoizouGK3372
21
Carlos BarahonaCarlos BarahonaHV(PC)2277
Konstantinos StylianouKonstantinos StylianouGK2065
Savvas SofokleousSavvas SofokleousAM(PT),F(PTC)1864
37
Tayrell WouterTayrell WouterAM(PT),F(PTC)2278
17
Clinton DuoduClinton DuoduAM,F(PTC)1965
84
Christos CharalampousChristos CharalampousAM(PTC)1763
87
Lefteris EleftheriouLefteris EleftheriouGK1960