8
Jaromír ZMRHAL

Full Name: Jaromír Zmrhal

Tên áo: ZMRHAL

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Aug 2, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Apollon Limassol

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024Apollon Limassol83
Jul 3, 2024Apollon Limassol83
Jun 21, 2024Slovan Bratislava83
Feb 10, 2024Slovan Bratislava83
Feb 7, 2024Slovan Bratislava84
Jan 24, 2024Slovan Bratislava84
Jun 28, 2021Slovan Bratislava84
Jun 2, 2021Brescia Calcio84
Jun 1, 2021Brescia Calcio84
May 20, 2021Brescia Calcio đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav84
Feb 3, 2021Brescia Calcio đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav85
Aug 4, 2020Brescia Calcio85
Dec 12, 2019Brescia Calcio85
Aug 6, 2019Brescia Calcio85
May 16, 2019SK Slavia Praha85

Apollon Limassol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Philipp KühnPhilipp KühnGK3278
18
Ángelo SagalÁngelo SagalAM(PT),F(PTC)3182
8
Jaromír ZmrhalJaromír ZmrhalTV,AM(PTC)3183
3
Thomas LamThomas LamHV,DM(C)3180
41
Peter LeeuwenburghPeter LeeuwenburghGK3080
25
Charalampos KyriakouCharalampos KyriakouHV,DM,TV(C)3082
2
Praxitelis VourosPraxitelis VourosHV(PC)2980
13
Bruno SantosBruno SantosHV,DM,TV(PT)3280
6
Sessi D'AlmeidaSessi D'AlmeidaDM,TV(C)2980
44
Josef KvídaJosef KvídaHV(TC)2880
10
Quentin BoisgardQuentin BoisgardAM(PTC)2780
27
Gaëtan WeissbeckGaëtan WeissbeckTV(C),AM(PTC)2882
4
Zacharias AdoniZacharias AdoniHV(C)2576
81
Vernón de MarcoVernón de MarcoHV(TC)3280
11
Babacar DioneBabacar DioneAM(PT),F(PTC)2777
9
Diego DorregarayDiego DorregarayF(C)3279
43
Pedro MarquesPedro MarquesF(C)2681
80
Ali YoussefAli YoussefAM(PT),F(PTC)2482
20
Danilo ŠpoljarićDanilo ŠpoljarićHV,DM,TV(C)2577
70
Charles BoliCharles BoliTV(PTC)2677
99
Dimitris DimitriouDimitris DimitriouGK2676
14
Giorgos MalekkidisGiorgos MalekkidisHV(TC),DM(T)2776
78
Georgios LoizouGeorgios LoizouGK3372
21
Carlos BarahonaCarlos BarahonaHV(PC)2277
Konstantinos StylianouKonstantinos StylianouGK2065
Savvas SofokleousSavvas SofokleousAM(PT),F(PTC)1864
37
Tayrell WouterTayrell WouterAM(PT),F(PTC)2278
17
Clinton DuoduClinton DuoduAM,F(PTC)1965
84
Christos CharalampousChristos CharalampousAM(PTC)1763
87
Lefteris EleftheriouLefteris EleftheriouGK1960