20
Danilo ŠPOLJARIĆ

Full Name: Danilo Špoljarić

Tên áo: ŠPOLJARIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Jul 14, 1999)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 71

CLB: Apollon Limassol

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2022Apollon Limassol77
Dec 21, 2022Apollon Limassol76
Jun 2, 2021Apollon Limassol76
Jun 1, 2021Apollon Limassol76
Dec 25, 2020Apollon Limassol đang được đem cho mượn: MFK Zemplín Michalovce76

Apollon Limassol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Ángelo SagalÁngelo SagalAM(PT),F(PTC)3182
8
Jaromír ZmrhalJaromír ZmrhalTV,AM(PTC)3183
Thomas LamThomas LamHV,DM(C)3182
41
Peter LeeuwenburghPeter LeeuwenburghGK3080
25
Charalampos KyriakouCharalampos KyriakouHV,DM,TV(C)2982
Praxitelis VourosPraxitelis VourosHV(PC)2980
13
Bruno SantosBruno SantosHV,DM,TV(PT)3180
77
Israel CollIsrael CollDM,TV,AM(C)3180
Sessi D'AlmeidaSessi D'AlmeidaDM,TV(C)2980
9
Domagoj DrožđekDomagoj DrožđekTV(C),AM(PTC)2878
Quentin BoisgardQuentin BoisgardAM(PTC)2780
27
Gaëtan WeissbeckGaëtan WeissbeckTV(C),AM(PTC)2782
4
Zacharias AdoniZacharias AdoniHV(C)2576
81
Vernón de MarcoVernón de MarcoHV(TC)3281
Babacar DioneBabacar DioneAM(PT),F(PTC)2777
Julien CelestineJulien CelestineHV(C)2780
35
Diego DorregarayDiego DorregarayF(C)3279
43
Pedro MarquesPedro MarquesF(C)2681
20
Danilo ŠpoljarićDanilo ŠpoljarićHV,DM,TV(C)2577
70
Charles BoliCharles BoliTV(PTC)2677
99
Dimitris DimitriouDimitris DimitriouGK2576
14
Giorgos MalekkidisGiorgos MalekkidisHV(TC),DM(T)2776
23
Panagiotis ArtymatasPanagiotis ArtymatasHV(C)2674
78
Georgios LoizouGeorgios LoizouGK3272
18
Carlos BarahonaCarlos BarahonaHV(PC)2277
31
Konstantinos StylianouKonstantinos StylianouGK2065
70
Koren KleinKoren KleinAM(PT),F(PTC)1965
76
Savvas SofokleousSavvas SofokleousAM(PT),F(PTC)1864