Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Haguenau
Tên viết tắt: HAG
Năm thành lập: 1987
Sân vận động: Parc des Sports (7,000)
Giải đấu: National 2 D
Địa điểm: Haguenau
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ismaël Gace | HV(TC) | 37 | 73 | ||
4 | Seidou Barazé | HV(PTC) | 33 | 75 | ||
17 | Zoumana Koné | F(PTC) | 32 | 73 | ||
23 | Maxime Ras | AM,F(PTC) | 35 | 71 | ||
12 | Bryan Jean Baptiste | DM,TV(C) | 27 | 71 | ||
12 | Bryan Jean-Baptiste | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
2 | Yann Godart | HV(PTC),DM,TV(PT) | 22 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |