Full Name: Eren Emre Aydin
Tên áo: AYDIN
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 19 (Aug 20, 2004)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 81
CLB: Caykur Rizespor
On Loan at: İnegölspor
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Caykur Rizespor đang được đem cho mượn: İnegölspor | 64 |
Sep 18, 2023 | Caykur Rizespor đang được đem cho mượn: İnegölspor | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nadir Çi̇ftçi | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
1 | Bekir Sevgi̇ | GK | 35 | 76 | ||
38 | Ferhat Görgülü | HV(TC) | 32 | 76 | ||
99 | Batuhan Altintaş | F(C) | 28 | 70 | ||
10 | Berat Tosun | AM,F(PTC) | 30 | 70 | ||
5 | Samed Karakoç | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
20 | Orhan Aktas | HV,DM(T) | 29 | 74 | ||
25 | Ugur Utlu | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
21 | Yusuf Talum | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
88 | Tuğbey Akgün | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
9 | Berkay Tekke | F(C) | 20 | 63 | ||
19 | Eren Emre Aydin | HV(PC),DM(C) | 19 | 64 | ||
14 | Yusuf Kocatürk | HV,DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
27 | Mehmet Arda Akdeniz | AM(PT),F(PTC) | 17 | 63 | ||
29 | Arda Cagdas | TV,AM(C) | 20 | 65 |