?
Güvenc USTA

Full Name: Güvenc Usta

Tên áo: GÜVENC

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Apr 1, 2004)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Caykur Rizespor

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Caykur Rizespor65
Jun 1, 2025Caykur Rizespor65
Aug 9, 2024Caykur Rizespor đang được đem cho mượn: Balıkesirspor65
Jan 18, 2024Caykur Rizespor65
Jul 15, 2023Caykur Rizespor65
Jan 17, 2023Caykur Rizespor đang được đem cho mượn: Pazarspor65
Apr 21, 2022Caykur Rizespor65

Caykur Rizespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Casper HojerCasper HojerHV,DM,TV(T)3082
6
Giannis PapanikolaouGiannis PapanikolaouHV,DM,TV(C)2683
4
Attila MocsiAttila MocsiHV(C)2582
Halil Dervisoglu
Galatasaray SK
AM,F(C)2582
15
Václav JureckaVáclav JureckaAM,F(PTC)3183
Zafer GörgenZafer GörgenGK2577
Ozan KocOzan KocDM,TV(C)2473
3
Samet AkaydinSamet AkaydinHV(C)3185
54
Mithat PalaMithat PalaTV,AM(C)2481
77
Altin ZeqiriAltin ZeqiriAM,F(PT)2482
Janne-Pekka LaineJanne-Pekka LaineTV,AM(C)2477
40
Canberk YurdakulCanberk YurdakulGK2473
Erdem CanpolatErdem CanpolatGK2478
Güvenc UstaGüvenc UstaHV,DM,TV,AM(T)2165
Anil YasarAnil YasarHV(C)2376
37
Taha SahinTaha SahinHV,DM,TV(PT)2482
10
Ibrahim OlawoyinIbrahim OlawoyinTV(C),AM(PTC)2783
Benhur KeserBenhur KeserAM(PT),F(PTC)2880
18
Muhamed BuljubašićMuhamed BuljubašićHV,DM,TV(C)2177
8
Dal VaresanovicDal VaresanovicAM(PTC)2482
Efe TecimerEfe TecimerAM(PTC)2265
Eren Emre AydinEren Emre AydinHV(PC),DM(C)2064
95
Habil ÖzbakirHabil ÖzbakirHV(T)2065
2
Khusniddin AlikulovKhusniddin AlikulovHV(C)2682
Mustafa SengülMustafa SengülHV(C)2673
Aziz AksoyAziz AksoyHV,DM,TV(P),AM(PT)2465
Ali Kemal AslankayaAli Kemal AslankayaTV(C)1865
Mame Mor FayeMame Mor FayeAM,F(PT)1973
50
Efe GeçimEfe GeçimDM,TV(C)2063
97
Doğanay AvciDoğanay AvciAM(T),F(TC)1965
Furkan OrakFurkan OrakHV,DM,TV(P),AM(PT)2468
Hüseyincan KirikciHüseyincan KirikciHV(TC)2165