Full Name: Alexandru Darius Pop
Tên áo: POP
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Jun 21, 1993)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: FCM Baia Mare
Squad Number: 93
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2024 | FCM Baia Mare | 70 |
Jul 7, 2024 | FK Csíkszereda | 70 |
Jan 21, 2024 | CSC Selimbar | 70 |
Aug 29, 2023 | Concordia Chiajna | 70 |
Aug 4, 2023 | Dinamo Bucureşti | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Răzvan Tincu | HV,DM(C) | 37 | 77 | ||
Petre Ivanovici | TV,AM(PT) | 34 | 78 | |||
44 | Denis Ispas | HV(P) | 31 | 76 | ||
Răzvan Horj | HV(C) | 28 | 75 | |||
93 | Alexandru Pop | F(C) | 31 | 70 | ||
4 | Jhon Steven Mondragón | HV(PC),DM(C) | 30 | 78 | ||
Alexandru Maries | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 | |||
Sabin Iosif | TV(C) | 23 | 63 | |||
2 | Catalin Jucan | HV,DM(P) | 22 | 67 | ||
21 | Marius Potcoava | HV,DM(P) | 24 | 67 | ||
Romariu Rus | DM,TV(C) | 30 | 68 |