Full Name: Gheorghe Gondiu
Tên áo: GONDIU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (May 5, 2002)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 82
CLB: Olimpia Satu Mare
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2025 | Olimpia Satu Mare | 65 |
Sep 20, 2024 | CFR Cluj | 65 |
Sep 19, 2024 | CFR Cluj | 65 |
May 29, 2023 | CFR Cluj | 65 |
Oct 12, 2022 | CSM Sighetu Marmaţiei | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ciprian Brata | TV(PT) | 34 | 76 | ||
11 | ![]() | Ervin Zsiga | TV(PT) | 33 | 77 | |
93 | ![]() | Alexandru Pop | F(C) | 31 | 70 | |
![]() | Robert Mustaca | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | ||
![]() | Gheorghe Gondiu | F(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Tudor Lucaci | TV(C) | 21 | 63 | ||
10 | ![]() | Adrian Micaș | TV,AM(C) | 26 | 70 | |
11 | ![]() | Karim Satmarean | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 |