Full Name: Adrian Gheorghe Micaș
Tên áo: MICAȘ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jul 12, 1998)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 73
CLB: Olimpia Satu Mare
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2024 | Olimpia Satu Mare | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mansour Gueye | F(PTC) | 38 | 67 | |||
Ciprian Brata | TV(PT) | 33 | 76 | |||
11 | Ervin Zsiga | TV(PT) | 33 | 77 | ||
HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | ||||
10 | Adrian Micaș | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
11 | Karim Satmarean | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 |