Full Name: Ciprian Florin Brata
Tên áo: BRATA
Vị trí: TV(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Mar 24, 1991)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 71
CLB: Olimpia Satu Mare
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | Olimpia Satu Mare | 76 |
Oct 5, 2021 | Olimpia Satu Mare | 78 |
Mar 15, 2021 | Comuna Recea | 78 |
Feb 20, 2019 | FCM Baia Mare | 78 |
Jul 17, 2018 | Olimpia Satu Mare | 78 |
Mar 21, 2016 | Olimpia Satu Mare | 78 |
Nov 27, 2015 | FC Botoşani | 78 |
Jun 26, 2015 | FC Botoşani | 80 |
Oct 1, 2014 | Pandurii Târgu-Jiu | 80 |
May 27, 2014 | Pandurii Târgu-Jiu | 80 |
Apr 4, 2014 | Pandurii Târgu-Jiu đang được đem cho mượn: Corona Braşov | 80 |
Mar 31, 2014 | Pandurii Târgu-Jiu đang được đem cho mượn: Corona Braşov | 78 |
Sep 4, 2013 | Pandurii Târgu-Jiu đang được đem cho mượn: Corona Braşov | 78 |
Jun 20, 2013 | Pandurii Târgu-Jiu | 78 |
Jun 20, 2013 | Pandurii Târgu-Jiu | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ciprian Brata | TV(PT) | 33 | 76 | ||
11 | ![]() | Ervin Zsiga | TV(PT) | 33 | 77 | |
93 | ![]() | Alexandru Pop | F(C) | 31 | 70 | |
![]() | Robert Mustaca | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | ||
![]() | Gheorghe Gondiu | F(C) | 22 | 65 | ||
![]() | GK | 18 | 65 | |||
![]() | Tudor Lucaci | TV(C) | 21 | 63 | ||
![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 60 | |||
10 | ![]() | Adrian Micaș | TV,AM(C) | 26 | 70 | |
11 | ![]() | Karim Satmarean | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | |
![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 |