# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Oli Johnson | F(PTC) | 37 | 65 | |
0 | ![]() | James Walshaw | F(C) | 41 | 68 | |
0 | ![]() | Jake Cassidy | F(C) | 32 | 70 | |
0 | ![]() | Ross Killock | HV(C) | 30 | 67 | |
0 | ![]() | Nathan Curtis | AM(T),F(TC) | 29 | 67 | |
0 | ![]() | Jack Cowgill | HV(C) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Joe Green | GK | 29 | 66 | |
0 | ![]() | Jamie Sharman | HV(C) | 24 | 63 | |
0 | ![]() | Mark Edur | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | Ellis Farrar | HV(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |