Full Name: Robert Cristian Mustacă
Tên áo: MUSTACĂ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Oct 5, 2002)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 68
CLB: Olimpia Satu Mare
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2025 | Olimpia Satu Mare | 70 |
Aug 29, 2024 | FC Voluntari | 70 |
Aug 19, 2024 | Farul Constanţa | 70 |
Aug 6, 2024 | Farul Constanţa đang được đem cho mượn: FC Voluntari | 70 |
Jun 2, 2024 | Farul Constanţa | 70 |
Jun 1, 2024 | Farul Constanţa | 70 |
Mar 20, 2024 | Farul Constanţa đang được đem cho mượn: FC Voluntari | 70 |
Mar 19, 2024 | Farul Constanţa đang được đem cho mượn: FC Voluntari | 70 |
Jun 29, 2023 | Farul Constanţa đang được đem cho mượn: UTA Arad | 70 |
Jun 2, 2023 | Farul Constanţa | 70 |
Jun 1, 2023 | Farul Constanţa | 70 |
Feb 4, 2023 | Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Unirea 04 Slobozia | 70 |
Sep 3, 2022 | Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Concordia Chiajna | 70 |
Jul 23, 2022 | Farul Constanţa | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ciprian Brata | TV(PT) | 33 | 76 | ||
11 | ![]() | Ervin Zsiga | TV(PT) | 33 | 77 | |
93 | ![]() | Alexandru Pop | F(C) | 31 | 70 | |
![]() | Robert Mustaca | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | ||
![]() | Gheorghe Gondiu | F(C) | 22 | 65 | ||
![]() | GK | 18 | 65 | |||
![]() | Tudor Lucaci | TV(C) | 21 | 63 | ||
![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 60 | |||
10 | ![]() | Adrian Micaș | TV,AM(C) | 26 | 70 | |
11 | ![]() | Karim Satmarean | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | |
![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 |