3
Mamadu SAMBINHA

Full Name: Mamadu Samba Candé

Tên áo: SAMBINHA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Sep 23, 1992)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: Maccabi Bnei Reineh

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2022Maccabi Bnei Reineh78
Dec 27, 2020Olympiakos Nicosia78
Aug 15, 2019Olympiakos Nicosia78
Sep 28, 2017North East United FC78
Jun 2, 2017Sporting CP78
Jun 1, 2017Sporting CP78
Feb 9, 2017Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting Covilhã78
Nov 4, 2016Sporting CP78
Nov 3, 2016Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting CP B78
Jun 27, 2016Sporting CP đang được đem cho mượn: New England Revolution78
Mar 7, 2016Sporting CP đang được đem cho mượn: New England Revolution78
Jan 25, 2016Sporting CP đang được đem cho mượn: New England Revolution78
Sep 18, 2015Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting CP B78
Sep 14, 2015Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting CP B77
Jul 23, 2015Sporting CP77

Maccabi Bnei Reineh Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Iyad HutbaIyad HutbaHV,DM(PT)3777
55
Roei ShukraniRoei ShukraniDM,TV(C)3477
2
Karlo BručićKarlo BručićHV(TC),DM(T)3278
18
Dor EloDor EloHV,DM,TV(P)3176
3
Mamadu SambinhaMamadu SambinhaHV,DM(C)3278
26
Nemanja LjubisavljevićNemanja LjubisavljevićHV(C)2878
23
Guy HadidaGuy HadidaDM,TV,AM(C)2975
12
Qays GhanemQays GhanemF(C)2776
Saar FadidaSaar FadidaAM(PTC),F(PT)2876
14
Abdallah JaberAbdallah JaberHV,DM,TV(T)3176
10
Usman MohammedUsman MohammedTV(C),AM(PTC)3077
Ihab GanayemIhab GanayemDM,TV(C)2877
20
Nowaf BazeaNowaf BazeaAM(PTC)2473
Fadel ZbedatFadel ZbedatAM(PT),F(PTC)2268
1
Gad AmosGad AmosGK3678
18
Ron Unger
Hapoel Hadera
HV,DM,TV(P)2373
Ali AbbasAli AbbasHV,DM(P)2362
4
Tarek BoshnakTarek BoshnakHV(PC),DM(C)2575
99
Mohamed KhatibMohamed KhatibAM(PT),F(PTC)2975
Sayed Abu Farkhi
Maccabi Tel Aviv
AM,F(TC)1868
30
Omar NahfaouiOmar NahfaouiGK2674
5
Mor BramiMor BramiHV(C)2168
21
Noor OtmanNoor OtmanAM(PTC)2167