21
Tin JEDVAJ

Full Name: Tin Jedvaj

Tên áo: JEDVAJ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 29 (Nov 28, 1995)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 83

CLB: Panathinaikos

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Aerial Ability
Chuyền dài
Marking
Stamina
Chọn vị trí

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2024Panathinaikos85
Jan 27, 2024Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Panathinaikos85
Jan 23, 2024Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Panathinaikos86
Sep 11, 2023Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Panathinaikos86
Jul 18, 2023Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Panathinaikos86

Panathinaikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Filip DjuričićFilip DjuričićTV(C),AM(PTC)3285
5
Bart SchenkeveldBart SchenkeveldHV(PC)3383
4
Rubén PérezRubén PérezDM,TV(C)3585
6
Rodrigues ZecaRodrigues ZecaDM,TV(C)3683
23
Hördur MagnússonHördur MagnússonHV(TC)3184
25
Filip MladenovićFilip MladenovićHV,DM,TV(T)3383
11
Anastasios BakasetasAnastasios BakasetasTV(C),AM,F(PC)3187
1
Yuri LodyginYuri LodyginGK3480
52
Tonny VilhenaTonny VilhenaDM,TV,AM(C)2985
77
Benjamin VerbićBenjamin VerbićAM(PT),F(PTC)3184
55
Willian ArãoWillian ArãoHV,DM,TV(C)3286
9
Andraž ŠporarAndraž ŠporarF(C)3085
15
Sverrir Ingi IngasonSverrir Ingi IngasonHV(C)3185
21
Tin JedvajTin JedvajHV(PC)2985
37
László KleinheislerLászló KleinheislerDM,TV,AM(C)3083
14
Erik Palmer-BrownErik Palmer-BrownHV(C)2783
20
Nemanja MaksimovićNemanja MaksimovićDM,TV(C)2987
29
Alexander JeremejeffAlexander JeremejeffF(C)3183
3
Philipp MaxPhilipp MaxHV,DM,TV,AM(T)3186
69
Bartlomiej DrągowskiBartlomiej DrągowskiGK2785
17
Daniel ManciniDaniel ManciniAM,F(PTC)2884
18
Dimitrios LimniosDimitrios LimniosAM,F(PT)2682
27
Giannis KotsirasGiannis KotsirasHV,DM,TV(P)3282
44
Georgios NikasGeorgios NikasTV,AM(C)2578
7
Fotis IoannidisFotis IoannidisF(C)2487
10
Cardoso TetêCardoso TetêTV,F(P),AM(PC)2487
28
Facundo PellistriFacundo PellistriAM,F(PT)2285
19
Alexis TrouilletAlexis TrouilletDM,TV(C)2378
2
Giorgos VagiannidisGiorgos VagiannidisHV,DM,TV(P)2383
16
Adam Gnezda ČerinAdam Gnezda ČerinDM,TV,AM(C)2585
8
Azzedine Ounahi
Olympique Marseille
DM,TV,AM(C)2486
82
Georgios KarakasidisGeorgios KarakasidisGK1967
80
Athanasios DabizasAthanasios DabizasF(C)2067
81
Klidman LiloKlidman LiloGK2170
26
Elton FikajElton FikajHV(TC)1970
30
Adriano BregouAdriano BregouTV,AM(C)1865