2
Giorgos VAGIANNIDIS

Full Name: Giorgos Vagiannidis

Tên áo: VAGIANNIDIS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 23 (Sep 12, 2001)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 68

CLB: Panathinaikos

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 26, 2024Panathinaikos83
Aug 20, 2024Panathinaikos80
Jan 27, 2024Panathinaikos80
Jan 23, 2024Panathinaikos78
May 31, 2023Panathinaikos78
May 25, 2023Panathinaikos75
Jan 29, 2023Panathinaikos75
Jan 24, 2023Panathinaikos73
Sep 8, 2021Panathinaikos73
Jun 9, 2021Internazionale73
Jun 2, 2021Internazionale73
Jun 1, 2021Internazionale73
Jan 8, 2021Internazionale đang được đem cho mượn: Sint-Truidense VV73
Oct 2, 2020Internazionale đang được đem cho mượn: Sint-Truidense VV73
Aug 23, 2020Internazionale73

Panathinaikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Filip DjuričićFilip DjuričićTV(C),AM(PTC)3385
5
Bart SchenkeveldBart SchenkeveldHV(PC)3383
4
Rubén PérezRubén PérezDM,TV(C)3585
6
Rodrigues ZecaRodrigues ZecaDM,TV(C)3683
23
Hördur MagnússonHördur MagnússonHV(TC)3184
25
Filip MladenovićFilip MladenovićHV,DM,TV(T)3383
11
Anastasios BakasetasAnastasios BakasetasTV(C),AM,F(PC)3187
1
Yuri LodyginYuri LodyginGK3480
52
Tonny VilhenaTonny VilhenaDM,TV,AM(C)3085
55
Willian ArãoWillian ArãoHV,DM,TV(C)3286
9
Andraž ŠporarAndraž ŠporarF(C)3085
15
Sverrir Ingi IngasonSverrir Ingi IngasonHV(C)3185
21
Tin JedvajTin JedvajHV(PC)2985
37
László KleinheislerLászló KleinheislerDM,TV,AM(C)3083
14
Erik Palmer-BrownErik Palmer-BrownHV(C)2783
20
Nemanja MaksimovićNemanja MaksimovićDM,TV(C)3087
29
Alexander JeremejeffAlexander JeremejeffF(C)3183
3
Philipp MaxPhilipp MaxHV,DM,TV,AM(T)3186
69
Bartlomiej DrągowskiBartlomiej DrągowskiGK2785
19
Karol ŚwiderskiKarol ŚwiderskiAM,F(C)2885
17
Daniel ManciniDaniel ManciniAM,F(PT)2884
18
Dimitrios LimniosDimitrios LimniosAM,F(PT)2682
27
Giannis KotsirasGiannis KotsirasHV,DM,TV(P)3282
44
Georgios NikasGeorgios NikasTV,AM(C)2578
7
Fotis IoannidisFotis IoannidisF(C)2587
10
Cardoso TetêCardoso TetêTV,F(P),AM(PC)2487
28
Facundo PellistriFacundo PellistriAM,F(PT)2385
19
Alexis TrouilletAlexis TrouilletDM,TV(C)2478
2
Giorgos VagiannidisGiorgos VagiannidisHV,DM,TV(P)2383
16
Adam Gnezda ČerinAdam Gnezda ČerinDM,TV,AM(C)2585
8
Azzedine Ounahi
Olympique Marseille
DM,TV,AM(C)2486
82
Georgios KarakasidisGeorgios KarakasidisGK2067
80
Athanasios DabizasAthanasios DabizasF(C)2067
81
Klidman LiloKlidman LiloGK2270
26
Elton FikajElton FikajHV(TC)1970
30
Adriano BregouAdriano BregouTV,AM(C)1865