23
Kellyn ACOSTA

Full Name: Kellyn Kai Perry-Acosta

Tên áo: ACOSTA

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Jul 24, 1995)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 68

CLB: Chicago Fire

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Rê bóng
Flair
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển
Đá phạt

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 14, 2024Chicago Fire83
Nov 8, 2024Chicago Fire84
Feb 24, 2024Chicago Fire84
Feb 14, 2024Chicago Fire84
Feb 14, 2024Chicago Fire84

Chicago Fire Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Arnaud SouquetArnaud SouquetHV(PC),DM,TV(P)3282
5
Rafael CzichosRafael CzichosHV(C)3482
23
Kellyn AcostaKellyn AcostaHV(P),DM,TV(C)2983
11
Ariel LassiterAriel LassiterTV,AM(PT),F(PTC)3080
30
Gaston GiménezGaston GiménezDM,TV(C)3382
21
Fabian HerbersFabian HerbersDM(C),TV,AM(PTC)3180
18
Spencer RicheySpencer RicheyGK3277
7
Maren Haile-SelassieMaren Haile-SelassieTV(PT),AM(PTC)2581
14
Tobias SalquistTobias SalquistHV(C)2980
8
Chris MuellerChris MuellerAM(PTC),F(PT)2881
16
Wyatt OmsbergWyatt OmsbergHV(C)2977
15
Andrew GutmanAndrew GutmanHV(TC),DM,TV(T)2880
77
Chase GasperChase GasperHV,DM(T)2880
4
Carlos TeránCarlos TeránHV(C)2480
27
Allan Arigoni
FC Lugano
HV(PTC),DM(PT)2680
12
Tom BarlowTom BarlowF(C)2980
9
Hugo CuypersHugo CuypersF(C)2786
22
Mauricio PinedaMauricio PinedaHV,DM(C)2780
17
Brian GutiérrezBrian GutiérrezTV(C),AM(PTC)2182
37
Javier CasasJavier CasasDM,TV(C)2170
31
Federico NavarroFederico NavarroDM,TV(C)2483
19
Georgios KoutsiasGeorgios KoutsiasAM(PT),F(PTC)2078
25
Jeff GalJeff GalGK3172
34
Chris BradyChris BradyGK2080
35
Sergio OregelSergio OregelTV,AM(C)1970
36
Justin ReynoldsJustin ReynoldsHV,DM(PT)2070
24
Jonathan DeanJonathan DeanHV,DM,TV,AM(P)2777
Bryan DowdBryan DowdGK2265