10
Almir KRYEZIU

Full Name: Almir Kryeziu

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Dec 14, 1998)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 69

CLB: KF Ballkani

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KF Ballkani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Enea KoliçiEnea KoliçiGK3876
32
Bajram JashanicaBajram JashanicaHV(C)3475
8
Eris AbediniEris AbediniDM,TV(C)2678
88
Inácio QuevenInácio QuevenDM,TV(C)2677
25
Bernard KarricaBernard KarricaAM,F(PTC)2476
14
Marsel IsmajlgeciMarsel IsmajlgeciHV,DM,TV(T)2476
37
Manson GiovanniManson GiovanniAM(PTC),F(PT)2380
21
Almir OdaAlmir OdaDM,TV,AM(C)2172
9
Sunday AdetunjiSunday AdetunjiF(C)2779
90
Elmando GjiniElmando GjiniHV(C)2275
99
Valentin Serebe
CFR Cluj
F(C)2265
12
Artan IljaziArtan IljaziGK2675
45
Altin AlijiAltin AlijiAM,F(PT)1870
2
Geralb SmajliGeralb SmajliHV,DM,TV(P)2276
11
Walid HamidiWalid HamidiAM,F(PTC)2878
4
Gentrit HaliliGentrit HaliliHV(C)2375
10
Almir KryeziuAlmir KryeziuAM,F(PT)2675
13
Art MiftariArt MiftariGK2063
20
Astrit ThaqiAstrit ThaqiHV(TC),DM(C)3170
3
Arber PotokuArber PotokuHV(TC)3070
34
Merlind KodraMerlind KodraHV,DM(PT)1963
28
Arjol BllacaArjol BllacaDM,TV(C)2063
23
Loris KolgeciLoris KolgeciDM,TV(C)1863
17
Uheid HoxhaUheid HoxhaTV,AM(C)2465
7
Bleart TolajBleart TolajAM(PT),F(PTC)2573
Engjell AjazajEngjell AjazajAM(C)1965