14
Marsel ISMAJLGECI

Full Name: Marsel Ismajlgeci

Tên áo: ISMAJLGECI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Mar 14, 2000)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: KF Ballkani

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 16, 2025KF Ballkani76
Jun 8, 2024HŠK Zrinjski Mostar76
Jun 8, 2024HŠK Zrinjski Mostar75
Jun 6, 2024HŠK Zrinjski Mostar75
Jun 2, 2024HŠK Zrinjski Mostar75
Mar 7, 2024HŠK Zrinjski Mostar đang được đem cho mượn: KF Ballkani75
Feb 6, 2023HŠK Zrinjski Mostar75
Sep 14, 2022KF Tirana75
Sep 13, 2022KF Tirana75

KF Ballkani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Enea KoliçiEnea KoliçiGK3876
32
Bajram JashanicaBajram JashanicaHV(C)3475
8
Eris AbediniEris AbediniDM,TV(C)2678
88
Inácio QuevenInácio QuevenDM,TV(C)2677
25
Bernard KarricaBernard KarricaAM,F(PTC)2476
14
Marsel IsmajlgeciMarsel IsmajlgeciHV,DM,TV(T)2576
37
Manson GiovanniManson GiovanniAM(PTC),F(PT)2380
21
Almir OdaAlmir OdaDM,TV,AM(C)2172
9
Sunday AdetunjiSunday AdetunjiF(C)2779
90
Elmando GjiniElmando GjiniHV(C)2275
99
Valentin Serebe
CFR Cluj
F(C)2265
12
Artan IljaziArtan IljaziGK2675
45
Altin AlijiAltin AlijiAM,F(PT)1870
2
Geralb SmajliGeralb SmajliHV,DM,TV(P)2276
11
Walid HamidiWalid HamidiAM,F(PTC)2878
4
Gentrit HaliliGentrit HaliliHV(C)2375
10
Almir KryeziuAlmir KryeziuAM,F(PT)2675
13
Art MiftariArt MiftariGK2063
20
Astrit ThaqiAstrit ThaqiHV(TC),DM(C)3170
3
Arber PotokuArber PotokuHV(TC)3070
34
Merlind KodraMerlind KodraHV,DM(PT)1963
28
Arjol BllacaArjol BllacaDM,TV(C)2063
23
Loris KolgeciLoris KolgeciDM,TV(C)1963
17
Uheid HoxhaUheid HoxhaTV,AM(C)2465
7
Bleart TolajBleart TolajAM(PT),F(PTC)2573