32
Bajram JASHANICA

Full Name: Bajram Jashanica

Tên áo: JASHANICA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Sep 25, 1990)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: KF Ballkani

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2022KF Ballkani75
Apr 20, 2022KF Ballkani77
Sep 18, 2018KS Skënderbeu77
Oct 1, 2017KS Skënderbeu77

KF Ballkani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Enea KoliçiEnea KoliçiGK3876
32
Bajram JashanicaBajram JashanicaHV(C)3475
8
Eris AbediniEris AbediniDM,TV(C)2678
88
Inácio QuevenInácio QuevenDM,TV(C)2677
25
Bernard KarricaBernard KarricaAM,F(PTC)2476
14
Marsel IsmajlgeciMarsel IsmajlgeciHV,DM,TV(T)2576
37
Manson GiovanniManson GiovanniAM(PTC),F(PT)2380
21
Almir OdaAlmir OdaDM,TV,AM(C)2172
9
Sunday AdetunjiSunday AdetunjiF(C)2779
90
Elmando GjiniElmando GjiniHV(C)2275
99
Valentin Serebe
CFR Cluj
F(C)2265
12
Artan IljaziArtan IljaziGK2675
45
Altin AlijiAltin AlijiAM,F(PT)1870
2
Geralb SmajliGeralb SmajliHV,DM,TV(P)2376
11
Walid HamidiWalid HamidiAM,F(PTC)2878
4
Gentrit HaliliGentrit HaliliHV(C)2375
10
Almir KryeziuAlmir KryeziuAM,F(PT)2675
13
Art MiftariArt MiftariGK2063
20
Astrit ThaqiAstrit ThaqiHV(TC),DM(C)3270
3
Arber PotokuArber PotokuHV(TC)3170
34
Merlind KodraMerlind KodraHV,DM(PT)1963
28
Arjol BllacaArjol BllacaDM,TV(C)2063
23
Loris KolgeciLoris KolgeciDM,TV(C)1963
17
Uheid HoxhaUheid HoxhaTV,AM(C)2465
7
Bleart TolajBleart TolajAM(PT),F(PTC)2573